Tôi là một hóa chất xanh, nhưng không phải theo nghĩa môi trường.
Tôi là phân tử nào?

Sự thật nhanh về uranocene
Số đăng ký CAS No. | 11079-26-8 |
Danh pháp SciFinder | Uranium, bis(η8-1,3,5,7-cyclooctatetraene) coordination compound |
Công thức thực nghiệm | C16H16U |
Khối lượng phân tử | 446,33 g / mol |
Trạng thái | Tinh thể xanh |
Độ nóng chảy | 180ºC (subl) (4 Pa) |
Khả năng hòa tan trong nước | Không hòa tan |
Kể từ khi phát hiện ra ferrocene vào những năm 1940, hàng trăm hợp chất “bánh sandwich”, trong đó một nguyên tử kim loại được “kẹp” giữa hai vòng arene, đã được tổng hợp. Năm 1968, Andrew Streitweiser, Jr., * và Ulrich Mueller-Westerhoff tại Đại học California, Berkeley, đã nâng cao lĩnh vực này bằng cách điều chế uranocene, một kim loại actinide kẹp giữa hai polyolefin mạch vòng.
Trái ngược với ferrocene với các vòng cyclopentadienide (Cp) của nó, phân tử phối trí trong uranocene là dianion của cyclooctatetraene (COT). Streitweiser và Mueller-Westerhoff đã xử lý COT bằng kali nguyên tố để tạo ra dianion và sau đó thêm uranium tetrachloride ở 0ºC để tạo ra uranocene, một chất rắn kết tinh màu xanh lục. COT có cấu trúc gấp khúc; nhưng dianion của nó là phẳng, làm cho nó trở thành một “bánh mì” thích hợp cho bánh sandwich.
Uranocene bền với nước, axit, bazơ và nhiệt độ vừa phải – nhưng nó bốc cháy tự phát trong không khí. Trong ferrocene, sáu electron π của vòng Cp tương tác với các obitan 3d trong sắt. Trong uranocene, các obitan 6d của uranium kết hợp tương tự với 10 electron π của COT; nhưng các obitan 5f của uranium cũng tham gia, góp phần vào sự ổn định của phân tử.
Năm 2004, Ditmar Seyferth tại MIT đã viết một bài đánh giá toàn diện về các hợp chất cơ kim có chứa các nguyên tố obitan-f.
Thông tin về nguy cơ uranocene
Nhóm sự cố* | Tuyên bố nguy hiểm | |
---|---|---|
Độc tính cấp, uống, loại 1 | H300 — Gây tử vong nếu nuốt phải | ![]() |
Độc tính cấp tính qua đường hô hấp, loại 1 | H330 — Gây tử vong nếu hít phải | ![]() |
Độc tính đối với cơ quan đích cụ thể, phơi nhiễm nhiều lần, loại 2 | H373 — Gây tổn thương các cơ quan khi tiếp xúc lâu dài hoặc lặp lại | ![]() |
Nguy hiểm đối với môi trường nước, nguy hiểm lâu dài, loại 2 | H411 — Nguy hiểm cho môi trường nước, nguy hiểm lâu dài | ![]() |
* Hệ thống phân loại và ghi nhãn hóa chất được hài hòa trên toàn cầu.
Giải thích từ tượng hình.
Tham khảo ACS.