Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ là nguồn thực phẩm và dinh dưỡng lý tưởng. Bên cạnh đó, sữa mẹ còn chứa nhiều thành phần hóa học, vì thế cho trẻ bú sữa mẹ được khuyến cáo chỉ dành cho 6 tháng đầu đời.
Sau thời gian đó, việc cho bú sữa mẹ vẫn được khuyến cáo, cùng với việc bổ sung thức ăn đặc, trong một năm, hai năm, hoặc lâu hơn.
Vì vậy, những gì trong sữa mẹ làm cho nó là sự lựa chọn tốt nhất? Đây là câu hỏi của rất nhiều bà mẹ trên khắp thế giới.
Để giúp cho các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, chủ đề hôm nay của chúng ta sẽ là thành phần của sữa mẹ nhé! Ngoài vấn đề hóa học, bài viết còn bổ sung một ích kiến thức sinh học nữa. Các bạn hãy giành thời gian đọc và nghiền ngẵm nha.
Tổng quan
Một bà mẹ sản xuất sữa đặc biệt cho con mình. Nó chứa đựng tất cả mọi thứ mà cơ thể con người cần phát triển, trưởng thành và tồn tại. Nó không chỉ là một nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh mà nó còn giúp bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật khi chúng lớn lên.
Khi các nhà khoa học nghiên cứu sữa mẹ, họ đã phát hiện ra rằng nó có chứa trên 200 thành phần khác nhau cho đến nay. Chúng ta thậm chí không biết thành phần đầy đủ của sữa mẹ hoặc tầm quan trọng và chức năng của chúng.
Nếu không có một phân tích hoàn chỉnh và sự hiểu biết thực tế về từng yếu tố trong sữa mẹ, sẽ khiến các nhà sản xuất sữa bột khó có thể sao chép thành phần của nó.
Mặc dù sữa bột cho trẻ sơ sinh là một chất thay thế an toàn và chấp nhận được đối với sữa mẹ nhưng nó không bình đẳng. Không thể tái tạo thành phần và tình trạng luôn luôn thay đổi của sữa mẹ.
Thành phần sữa mẹ
Trong số nhiều thành phần mà chúng ta hiện đang biết về sữa mẹ, một số ít thì nổi bật. Chúng ta đã quen với nước, carbohydrate, lipid và protein, nhưng hãy cùng khám phá những yếu tố này vào giá trị dinh dưỡng của sữa mẹ và cách chúng giúp bé lớn lên và phát triển.
1. Nước
Sữa mẹ được tạo thành khoảng 90 phần trăm từ nước. Cơ thể con người cần nước cho hầu hết mọi thứ nó có. Hơn nữa, nó giữ cho con của bạn bổ sung nước, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bôi trơn các khớp, và bảo vệ các cơ quan.
2. Carbohydrate
Carbohydrate là nguồn năng lượng số một của cơ thể. Có trên 200 thành phần khác nhau được tìm thấy trong sữa mẹ. Các carbohydrate chính trong sữa mẹ là đường sữa được gọi là lactose.
Lactose: là một loại đường được tìm thấy chỉ trong sữa. Đây là carbohydrate chính xuất hiện trong sữa mẹ. Lactose là một loại carbohydrate gọi là disaccharide.
Disaccharide được tạo thành từ hai loại đường đơn hoặc monosaccharide. Khi lactose bị phá vỡ, nó chuyển thành hai loại đường đơn giản gọi là glucose và galactose.
Glucose cung cấp một lượng năng lượng và calo quan trọng cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và galactose góp phần vào sự phát triển lành mạnh của hệ thần kinh trung ương.
Lactose đã được chứng minh là cải thiện khả năng hấp thụ các khoáng chất thiết yếu của trẻ như canxi. Nó cũng liên quan đến sự phát triển trí não lớn hơn.
Có nhiều lactose trong sữa mẹ và nghiên cứu chỉ ra rằng những con vật có nhiều lactose hơn trong sữa của chúng có kích thước não lớn hơn.
Oligosaccharide: là một loại carbohydrate được hình thành từ sự kết hợp của một vài monosaccharide.
Những oligosaccharide này đóng một vai trò quan trọng trong sức khoẻ của đường tiêu hóa (dạ dày và ruột) của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Công việc của oligosaccharide trong sữa mẹ là để tạo ra vi khuẩn lành mạnh (probiotic) nằm trong ruột của bé.
Vi khuẩn này là gì và có tác dụng như thế nào?
Vi khuẩn này được gọi là Lactobacillus bifidus. Những L. bifidus có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng phát triển trong đường tiêu hóa của trẻ, và nó cũng chống lại virus, vi khuẩn và các vi sinh vật khác có thể gây ra bệnh tật.
Ngoài ra, oligosaccharide đã được tìm thấy để giúp bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khỏi tiêu chảy.
Người ta đã tìm thấy có 130 oligosaccharide trong sữa mẹ. So với sữa bò, sữa mẹ có chứa một lượng lớn oligosaccharide (khoảng mười lần).
Một số công thức cho trẻ sơ sinh thêm oligosaccharide nhân tạo vào sản phẩm của họ. Tuy nhiên, không thể sao chép các chất tự nhiên trong sữa người.
Các carbohydrate khác: Ngoài lactose và oligosaccharide, còn có nhiều loại carbohydrate khác có thể tìm thấy trong sữa mẹ. So với sữa bò, có nhiều chất lactose hơn trong sữa mẹ.
Các monosaccharide, polysaccharide (các chuỗi monosaccharide dài), fructose và các chất khác là những hợp chất tạo nên thành phần phức tạp và duy nhất của sữa mẹ.
3. Lipid (chất béo)
Lipid chiếm 3-5% thành phần sữa mẹ. Một nửa lượng calo và một nửa năng lượng mà trẻ nhận được từ việc cho ăn là từ lipid trong sữa mẹ.
Bên cạnh năng lượng, lipid cung cấp một lượng quan trọng các acid béo thiết yếu và cholesterol. Chúng cũng cần thiết cho sự tăng trưởng (và tăng cân) của bé và sự phát triển của não và thị lực của trẻ.
Chất béo trong sữa mẹ cũng có thể đóng một vai trò trong việc kiểm soát sự thèm ăn của bé. Vì lượng chất béo trong sữa mẹ tăng lên khi bé bú sữa mẹ trên cùng một chiếc vú, nó có thể làm bé no và kích hoạt nó để ngừng cho con bú.
Hơn nữa, vì chất béo tồn tại ở dạ dày lâu hơn, nó có thể giúp giữ cho bé hài lòng lâu hơn giữa các bữa ăn.
Một loạt các lipid khác nhau đã được xác định trong sữa mẹ. Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu vì họ không biết các chức năng và tầm quan trọng của nhiều hợp chất trong số chúng. Dưới đây là một số lipid chính trong sữa mẹ mà chúng ta biết.
Triglyceride là chất béo. Chúng là những lipid chính được tìm thấy trong sữa mẹ, và chúng chiếm tới 98% chất béo sữa mẹ.
Triglyceride có trách nhiệm lưu trữ năng lượng. Các liên kết giữ các phân tử triglyceride với nhau có chứa năng lượng. Khi triglyceride bị phá vỡ, các vết nứt vỡ và giải phóng năng lượng.
Cholesterol là một steroid, và nó rất cần thiết cho sự phát triển của não và thần kinh. Cholesterol cũng cần thiết để tạo ra các hormon điều chỉnh các chức năng của cơ thể.
Các nghiên cứu cho thấy trẻ em bị phơi nhiễm cholesterol trong sữa mẹ có vẻ khỏe mạnh hơn khi chúng lớn lên. Có vẻ như những người trưởng thành được bú mẹ khi còn nhỏ có mức cholesterol xấu thấp (LDL) và nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn.
Acid docosahexaenoic (DHA) là một acid béo thiết yếu góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh trung ương và não. Nó cũng quan trọng đối với thị lực và sự phát triển của mắt, đặc biệt đối với trẻ sinh non.
Acid arachidonic (ARA): tầm quan trọng của acid béo ARA thiết yếu trong sữa mẹ không hoàn toàn được hiểu. Nó có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của trẻ sơ sinh, hoặc có thể cân bằng DHA.
Lipid phức hợp được cho là quan trọng đối với não, dạ dày, ruột và da. Chúng được tìm thấy trong não của bé, chúng giúp chống lại nhiễm trùng, và được cho là giúp giảm viêm trong ruột để bảo vệ bé chống lại tình trạng ruột kết nghiêm trọng gọi là viêm ruột hoại tử (NEC).
4. Protein
Protein trong sữa mẹ rất quan trọng cho sự phát triển và trưởng thành của bé, nhưng nó cũng giúp bảo vệ bé khỏi bệnh tật.
Trong vài ngày đầu sau khi sinh, bé sẽ được sữa non. Có thể chỉ có một lượng nhỏ sữa mẹ đầu tiên này, nhưng nó chứa đựng nhiều chất dinh dưỡng bao gồm protein dễ tiêu hóa.
Khi sữa mẹ đến và sữa non chuyển sang sữa chuyển tiếp và cuối cùng là sữa trưởng thành, lượng protein đi xuống. Sau những tháng tiếp tục, các protein tiếp tục giảm.
Có hai loại protein trong sữa mẹ: là casein (sữa đông) và whey.
Protein whey (hay còn gọi là đạm whey) là chất lỏng và rất dễ tiêu hóa. Whey cũng chứa kháng thể, lactoferrin, và lysozyme giúp bé chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Protein casein là những phân tử protein phức tạp lớn hơn rất khó tiêu hóa. Khi bé được sinh ra lần đầu tiên, sữa mẹ chứa gần 90% whey protein và khoảng 10% casein.
Khi sữa mẹ đến và trở thành sữa trưởng thành, nó có khoảng 60% whey và 40% casein. Và khi thời gian tiếp tục, các whey protein tiếp tục giảm cho đến khi có khoảng cùng một lượng cả whey và casein sau khi cho con bú.
Acid amin là các khối xây dựng của protein. Khi protein được tiêu hóa trong dạ dày bé, nó sẽ phân hủy thành các acid amin. Có hơn 20 acid amin khác nhau được tìm thấy trong sữa mẹ.
Taurine là một trong những acid amin trong sữa mẹ. Và trong khi có một lượng lớn taurine tìm thấy trong sữa mẹ, nó không thể tìm thấy trong sữa bò.
Các nghiên cứu cho thấy taurine có nhiều chức năng, bao gồm kết hợp với acid mật và đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của não và mắt.
Một số acid amin khác tìm thấy trong sữa mẹ bao gồm Acid Glutamic, Cysteine, Lysine, Phenylalanine, Tyrosine, và Methionine.
Lactoferrin là một protein gắn kết sắt, có nhiều trong đạm whey. Nó giúp bé hấp thụ sắt. Ngoài ra, cùng với tế bào bạch cầu và kháng thể, lactoferrin giết chết vi khuẩn.
Lactoferrin ngăn E. coli không gắn vào tế bào và giúp ngăn ngừa tiêu chảy ở trẻ sơ sinh. Lactoferrin cũng ngăn ngừa sự phát triển của Candida albicans, một loại nấm. Mức Lactoferrin rất cao trong sữa non và mức độ này giảm đi khi chu kỳ tiết sữa vẫn tiếp tục.
5. Chất kháng thể (immunoglobulin)
Immunoglobulin là kháng thể chống lại các vi trùng gây bệnh và bệnh tật. Sữa mẹ cũng giống như vắc xin đầu tiên của bé. Nó chứa các kháng thể chống lại vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
Các đặc tính miễn dịch được tìm thấy trong sữa mẹ cũng có thể giúp bảo vệ con bạn tránh khỏi cảm lạnh, nhiễm trùng tai, nôn mửa, tiêu chảy và các nhiễm trùng nguy hiểm khác ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh.
Các kháng thể chính trong sữa mẹ của bạn là Secretary Immunoglobulin A (IgA). Đây là kháng thể chính được tìm thấy trong sữa mẹ. IgA được coi là globulin miễn dịch quan trọng nhất trong sữa mẹ, và nó cũng là một trong số đó được nói đến nhiều nhất.
Trẻ sơ sinh được sinh ra với mức IgA thấp. Sau đó, khi những tuần và tháng tiếp tục, hệ miễn dịch của một đứa trẻ làm cho IgA nhiều hơn và mức độ tăng lên từ từ. Nhưng, khi trẻ bú sữa mẹ trong giai đoạn đầu của đời, bé có lượng IgA cao từ sữa mẹ.
IgA rất quan trọng vì nó phủ và niêm phong đường hô hấp và đường ruột của bé để ngăn vi trùng xâm nhập vào cơ thể và mạch máu của bé. Các kháng thể IgA có thể bảo vệ bé khỏi một loạt các bệnh tật bao gồm các vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
Ngoài IgA, còn có 4 loại globulin miễn dịch khác trong sữa mẹ. Đó là IgE, IgG, IgM và IgD. Sữa non, sữa mẹ đầu tiên, có nồng độ immunoglobulin cao, đặc biệt là IgA.
Không những các yếu tố miễn dịch này chống lại bệnh tật và nhiễm trùng mà còn bảo vệ chống lại các chứng dị ứng như dị ứng sữa, chàm bội và thở khò khè, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh có tiền sử dị ứng.
6. Hormon
Sữa mẹ hứa nhiều hormon và một số hormon nhỏ hơn với một cấu trúc đơn giản để chúng có thể di chuyển dễ dàng hơn vào sữa mẹ.
Các hormon khác lớn hơn và không thể đi vào sữa mẹ, hoặc cả. Theo thời gian, sữa mẹ sẽ có nhiều hormon này và ít hơn những cái khác. Sau đây là một số hormon được tìm thấy trong sữa mẹ.
Prolactin là hormon có trách nhiệm sản xuất sữa mẹ. Sữa non, sữa mẹ đầu tiên, có lượng prolactin cao. Nhưng, sau vài ngày đầu tiên cho bú sữa mẹ, lượng prolactin giảm nhanh.
Sau đó, nồng độ prolactin trong sữa mẹ tương đương với mức prolactin trong máu.
Hormon tuyến giáp: TSH, T3 và T4 được tạo ra bởi tuyến giáp. Chúng thực hiện nhiều chức năng quan trọng, và ảnh hưởng đến hầu hết các hệ thống trong cơ thể.
Chức năng quan trọng nhất của các hormon tuyến giáp là kiểm soát cơ thể phá vỡ thực phẩm và biến nó thành năng lượng. Quá trình này được gọi là sự trao đổi chất.
Tuy nhiên, hormon tuyến giáp cũng điều chỉnh hít thở, nhịp tim, tiêu hóa, và nhiệt độ cơ thể. Và, chúng đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển.
Mức Thyroxine (T4) trong sữa non bắt đầu thấp, nhưng chúng tăng lên trong tuần đầu tiên cho bú sữa mẹ. Thyroxine có thể giúp ruột của trẻ sơ sinh phát triển và trưởng thành.
Trong những tháng đầu đời, trẻ bú sữa mẹ có lượng thyroxine cao hơn rất nhiều so với trẻ bú sữa bột.
Một lượng nhỏ triiodothyronine (T3) và hormon kích thích tuyến giáp (TSH) cũng đã được nhận diện trong sữa mẹ.
Người ta tin rằng các hormon tuyến giáp trong sữa mẹ giúp bảo vệ trẻ sơ sinh bú sữa mẹ khỏi chứng suy giáp. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng để khẳng định lý thuyết này.
Yếu tố tăng trưởng thượng bì (EGF) là một yếu tố tăng trưởng quan trọng kích thích sự phát triển của tế bào.
Nó có nhiều chức năng, nhưng nó đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và trưởng thành của đường tiêu hoá (GI) hoặc hệ thống tiêu hóa của trẻ sơ sinh. EGF có thể tìm thấy trong máu, nước bọt, nước ối và sữa mẹ.
Ngay sau khi sinh con, sữa non chứa một lượng lớn các yếu tố tăng trưởng biểu bì. Các cấp sau đó đi xuống nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu phụ nữ sinh non từ 23 đến 27 tuần, bé sẽ có hàm lượng EGF cao hơn nhiều trong sữa mẹ trong tháng đầu sau khi sinh.
Có thêm EGF trong sữa non tháng là quan trọng vì trẻ sinh ra ở giai đoạn này có nhiều cơ hội phát triển các vấn đề về GI như viêm ruột hoại tử (NEC). Mức độ EGF cao hơn có thể giúp ngăn ngừa loại ruột này nghiêm trọng.
Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng khác bao gồm các yếu tố tăng trưởng sữa I, II, và III (HMGF), và yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF-I) cũng đã được xác định trong sữa mẹ.
Hormon endorphin là chất giảm đau tự nhiên của cơ thể. Những chất beta-endorphin tìm thấy trong sữa mẹ được cho là giúp trẻ sơ sinh đối phó với những căng thẳng khi sinh và điều chỉnh cuộc sống bên ngoài tử cung.
Có nhiều chất beta-endorphin cao hơn trong sữa mẹ của những phụ nữ có sinh con bình thường, trẻ sơ sinh, và những người không bị gây tê ngoài màng cứng trong khi sinh.
Relaxin là một hormon đóng một vai trò lớn trong sự sinh sản của phụ nữ. Relaxin, như bạn có thể đoán từ tên, thư giãn hoặc nới lỏng cơ bắp, khớp, và gân.
Trong thời gian sinh nở, relaxin trong cơ thể làm việc để làm mềm cổ tử cung và nới lỏng xương chậu để chuẩn bị cho sinh nở. Nó cũng có thể có ảnh hưởng đến sự phát triển của mô sữa tạo ra ở ngực.
Relaxin có mặt trong sữa mẹ sớm, và nó vẫn tiếp tục được thấy trong sữa mẹ trong nhiều tuần lễ sau khi sinh con.
Tầm quan trọng của việc relaxin trong sữa mẹ vẫn chưa được biết, nhưng chức năng của nó có thể liên quan đến dạ dày và ruột non của trẻ sơ sinh. Vì các nhà khoa học không hiểu hết tất cả những gì relaxin, nghiên cứu về hoóc môn này vẫn tiếp tục.
Erythropoietin là một hormon được tạo ra bởi thận, và nó nói với cơ thể để tạo ra nhiều hồng cầu hơn. Hormon này đi vào sữa mẹ, và nó có thể giúp kích thích sự sản sinh hồng cầu ở trẻ sơ sinh.
Lượng cortisol trong sữa mẹ có thể ảnh hưởng đến số lượng của Immunoglobulin A (sIgA). IgA là một kháng thể quan trọng bảo vệ em bé khỏi bệnh tật.
Mức cortisol cao hơn có liên quan đến nồng độ thấp hơn của sIgA. Vì vậy, dường như mức căng thẳng và cortisol cao có thể cản trở các đặc tính bảo vệ miễn dịch của sữa mẹ.
Cortisol thường được gọi là hormon stress. Đó là một hormon steroid có nhiều chức năng trong cơ thể con người.
Trong sữa non, cortisol cao, nhưng các mức này giảm nhanh và ở mức thấp khi cho con bú. Những phụ nữ hạnh phúc và có kinh nghiệm nuôi con bằng sữa mẹ tốt đã cho thấy có ít cortisol hơn trong sữa mẹ.
Leptin là hormon được tạo ra bởi các mô mỡ của cơ thể. Nó kiểm soát sự thèm ăn, trọng lượng và lượng năng lượng mà cơ thể sử dụng. Chất leptin trong sữa mẹ có thể giúp kiểm soát cân nặng của bé.
Các nghiên cứu cho thấy rằng khi sữa mẹ chứa nhiều chất leptin, trẻ sơ sinh có chỉ số BMI thấp hơn. Vì vậy, leptin có thể giúp ngăn ngừa chứng béo phì ở trẻ bú sữa mẹ.
Ngoài ra còn có các hormon khác được nhận diện trong sữa mẹ bao gồm hormon phóng thích gonadotropin (GnRH), insulin, progesterone, estrogen, androgens, gastrin, adiponectin, resistin và ghrelin.
7. Enzym
Các enzym đóng một vai trò quan trọng trong sức khoẻ và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Các enzym trong sữa mẹ có nhiều chức năng, một số trong đó chúng ta thậm chí không biết.
Một số enzym là cần thiết cho chức năng của bộ ngực và sản xuất sữa mẹ, một số enzym giúp đứa trẻ tiêu hoá, và một số là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Có trên 40 loại enzym tìm thấy trong sữa mẹ, sau đây là những enzym quan trọng nhất.
Amylase là enzym tiêu hóa chính polysaccharide. Nó tiêu hóa tinh bột. Vì trẻ sinh ra chỉ với một lượng nhỏ amylase, chúng có thể có được enzym tiêu hóa cần thiết qua sữa mẹ. Sau sáu tháng tuổi, tuyến tụy của trẻ sẽ bắt đầu giải phóng amylase.
Lipase: trẻ sơ sinh có thể tiêu hóa hoàn toàn và sử dụng chất béo trong sữa mẹ do lipase. Lipase phá vỡ chất béo sữa và tách nó thành acid béo tự do và glycerol.
Trẻ sơ sinh nhận được năng lượng từ acid béo tự do, và lipase làm cho các acif béo tự do có sẵn trước khi tiêu hóa xảy ra trong ruột.
Đôi khi lipase cũng chịu trách nhiệm cho mùi kim loại hoặc mùi xà phòng khi sữa đông lạnh và làm tan sữa.
Nhiệt độ lạnh, đông lạnh và làm tan sữa mẹ với lipase cao có thể làm cho chất béo trong sữa phá vỡ nhanh chóng để lại mùi khó chịu. Nó có mùi không tốt, nhưng giá trị dinh dưỡng vẫn còn tốt.
Protease tăng tốc sự phân hủy protein. Có nhiều protease trong sữa mẹ. Người ta tin rằng enzym này rất quan trọng đối với tiêu hóa đặc biệt là trong giai đoạn ngay sau khi sinh.
Lysozyme bảo vệ trẻ nhỏ chống lại vi khuẩn như E. coli và Salmonella. Mức độ lysozyme trong sữa mẹ tăng đặc biệt vào khoảng thời gian trẻ bắt đầu ăn thực phẩm đặc.
Sự gia tăng lysozyme giúp bảo vệ trẻ em khỏi vi trùng có thể gây ra bệnh tật và tiêu chảy.
8. Vitamin
Vitamin đóng góp vào xương, mắt và da khỏe mạnh. Chúng cũng giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh còi xương.
Sữa mẹ của bạn chứa các vitamin cần thiết cho sức khoẻ của bé khi bé phát triển như vitamin A, D, E, K, C, B1, B2, B3, B5, B6, B12,…
Tuy nhiên, lượng vitamin D, folate, hoặc, tùy thuộc vào chế độ ăn uống của bạn, Vitamin B6 có thể thấp hơn ở một số phụ nữ. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ về các chất bổ sung vitamin cần thiết mà bạn có thể cần phải làm khi đang cho con bú sữa mẹ.
9. Khoáng chất
Sữa mẹ có nhiều chất khoáng. Một số khoáng chất có trong sữa mẹ là sắt, kẽm, canxi, natri, clorua, magiê, và selenium.
Khoáng chất, cũng giống như vitamin, cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh. Chúng giúp xây dựng xương chắc khỏe, tạo ra các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy qua cơ thể, giữ cho cơ và dây thần kinh hoạt động bình thường.
Bài viết đến đây khá dài, tôi hi vọng bạn lưu lại và giành ít thời gian rảnh rỗi để đọc và trang bị cho mình những kiến thức về thành phần của sữa mẹ, để đến lúc cần đến nhé!
Tham khảo verywellfamily, Medela, Healthhype và NCBI.