Hóa học đằng sau quá trình chưng cất rượu

Heart (hoặc Spirit)

Spirit là một phần của sản phẩm chưng cất được tạo ra trong quá trình chưng cất được tách ra và giữ lại để làm đồ uống có cồn. Nói một cách đơn giản, đó là phần ngon của quá trình chưng cất an toàn để tiêu hóa.

Các chất tạo nên các phần khác của quá trình chưng cất có mùi hoặc vị khó chịu và thường có hại cho sức khỏe con người.

Chất chính được tìm thấy trong ‘trái tim’ của quá trình chưng cất là ethanol, mặc dù một lượng nhỏ các hợp chất khác ở phần đầu hoặc phần đuôi cũng có thể có mặt tùy thuộc vào độ tinh khiết thu được trong quá trình chưng cất.

Ethanol (C2H5OH), còn được gọi là rượu etylic, rượu nguyên chất, rượu ngũ cốc, hoặc rượu uống, là một chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy, không màu.

Do tác dụng mạnh mẽ lên hệ thần kinh trung ương của con người và dẫn đến thay đổi tâm trạng và hành vi, nó cũng là một trong những loại thuốc giải trí lâu đời nhất.

Ethanol là loại cồn chính có trong đồ uống có cồn nhưng nó có vô số công dụng khác – ngay cả trong nhiệt kế.

Như một dung môi, nó đã được sử dụng từ thời trung cổ để khai thác hương vị và các đặc tính mang lại sức khỏe của thực vật để tạo ra các biện pháp khắc phục và tiêu hóa sớm.

Là một dung môi an toàn cho người tiếp xúc hoặc tiêu thụ (với số lượng vừa phải) làm cho ethanol trở thành một thành phần quan trọng trong các loại thuốc hiện đại, mùi hương, hương liệu và chất tạo màu.

Các quá trình hóa học sử dụng ethanol làm dung môi và nguyên liệu để tổng hợp các sản phẩm khác. Nó cũng là một loại nhiên liệu tái tạo có giá trị có khả năng cung cấp năng lượng cho động cơ đốt trong.

Đối với một hợp chất linh hoạt và hữu ích như vậy, ethanol rất dễ chế tạo và việc sản xuất nó bằng cách lên men đường là một trong những phản ứng hữu cơ sớm nhất được loài người sử dụng.

Ethanol có nhiệt độ sôi 78,2˚C nên dễ dàng tách khỏi nước bằng cách chưng cất.

Rượu cuối (The Tails)

Còn được gọi là ‘faints’ những rượu này và các chất khác có điểm cao thấp và được đưa ra khi kết thúc quá trình chưng cất.

1-Propanol (CH3CH2CH2OH) được hình thành tự nhiên với lượng nhỏ trong quá trình lên men và có nhiệt độ sôi là 97,0˚C.

Nó được sử dụng làm dung môi trong ngành công nghiệp dược phẩm và là một trong những loại rượu chưng cất rượu được gọi bằng thuật ngữ hấp thụ ‘Fusel Oils’.

Butanol alcohol hoặc rượu Butyl (C4H10O) xuất hiện tự nhiên do quá trình lên men của đường và các loại carbohydrate khác, do đó rất phổ biến trong bia và rượu.

Butanol có nhiệt độ sôi là 118°C và là một trong những nhóm ‘Dầu mỡ’. Butanol có mùi dung môi giống mùi chuối.

Rượu Amyl (Isobutyl Carbinol) là chất lỏng không màu với nhiệt độ sôi là 131,6°C. Nó có mùi nồng và vị khét và là một trong những nhóm rượu khác được biết đến với thuật ngữ hấp thụ ‘Fusel Oils’.

Rượu fusel, còn được gọi là ‘dầu fusel’ là một thuật ngữ chung để chỉ các hợp chất đắng được tìm thấy trong phần đuôi trong quá trình chưng cất.

Bao gồm rượu propanol, butanol và amyl (furfural không phải là rượu nhưng đôi khi cũng được bao gồm trong thuật ngữ pejorative). Fusels là rượu bậc cao, rượu có nhiều hơn hai nguyên tử cacbon và khả năng hòa tan đáng kể trong nước.

Chất béo được hình thành bằng quá trình lên men vì vậy có mặt ở các mức độ khác nhau trong bia, rượu vang, rượu táo, rượu mead và các loại đồ uống lên men khác và rượu mạnh chưng cất từ ​​chúng.

Thuật ngữ ‘fusel’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘rượu xấu’ và những loại rượu này có độ sệt sệt, do đó chúng được gọi phổ biến là dầu fusel.

Axit axetic (CH3COOH) là một axit hữu cơ được tạo ra trong quá trình lên men và chính axit Acetic tạo cho giấm có vị chua và mùi hăng. Nó là một chất lỏng không màu, hấp thụ nước và sôi ở 118,1°C và là một trong những axit cacboxylic đơn giản nhất.

Furfural (OC4H3CHO) là một anđehit thơm có nguồn gốc từ ngô, yến mạch và cám lúa mì. Nó là aldehyde được hình thành trong quá trình chưng cất do sự mất nước của đường dư (pentose) do đun nóng trong điều kiện axit và / hoặc phản ứng Maillard. 

Furfural có thể được hình thành do quá trình oxy hóa axit ascorbic. Tên của nó bắt nguồn từ từ tiếng Latin ‘furfur’, có nghĩa là cám, đề cập đến nguồn gốc thông thường của nó. Nó là một chất lỏng nhờn không màu, khi tiếp xúc với oxy sẽ nhanh chóng có màu vàng.

Nó có mùi hạnh nhân bị cháy, hôi. Thật vậy, nó thường xảy ra trong bình được đun trực tiếp do kết quả của quá trình cháy.

Furfural không thích nước nên mặc dù có nhiệt độ sôi cao (161,7°C) nhưng Furfural cố gắng hóa hơi trong quá trình chưng cất sớm hơn dự kiến. Furfural có mùi hạnh nhân.

Bài viết đến đây là hết rồi. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong tương lai. Lần sau nếu có ai hỏi về chủ đề này thì hãy nhớ về hóa học đằng sau chúng nhé!

Tham khảo DiffordsguideNermina Spaho.

Chia sẻ:
 
HHLCS

Tôi là người đam mê Hóa học và muốn chia sẻ những kiến thức này cho những người cùng sở thích, đam mê. Tôi chủ yếu xuất bản về các chủ đề liên quan đến hóa học trong cuộc sống hằng ngày.